Đây là definitions của từ liên quan đến keen. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của keen.
0 eager or enthusiastic
He is a keen golfer
I’m keen to succeed.
1 sharp
Her eyesight is as keen as ever.
2 (of wind etc) very cold and biting
It was a bitterly cold night with a keen wind.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer