Đây là definitions của từ liên quan đến justify. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của justify.
0 to prove or show (a person, action, opinion etc) to be just, right, desirable or reasonable
How can the government justify the spending of millions of pounds on weapons when there is so much poverty in the country?
1 to be a good excuse for
Your state of anxiety does not justify your being so rude to me.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer