Đây là definitions của từ liên quan đến juggle. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của juggle.
0 to keep throwing in the air and catching a number of objects (eg balls or clubs)
He entertained the audience by juggling with four balls and four plates at once.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer