Đây là definitions của từ liên quan đến journal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của journal.
0 a magazine or other regularly published paper (eg of a society)
the British Medical Journal.
1 a diary giving an account of each day’s activities
He kept a journal during his travels overseas.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer