Đây là definitions của từ liên quan đến jointly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của jointly.
0 together
They worked jointly on this book.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer