Đây là definitions của từ liên quan đến jet-lag. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của jet-lag.
0 symptoms such as tiredness and lack of concentration caused by flying a long distance in a short period of time
We were all suffering from jet lag after the flight from Sydney.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer