Đây là definitions của từ liên quan đến jelly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của jelly.
0 a transparent, smooth food, usually fruit-flavoured
I’ve made raspberry jelly for the party.
1 the juice of fruit boiled with sugar until it is firm, used like jam, or served with meat.
2 any jelly-like substance
Frogs’ eggs are enclosed in a kind of jelly.
3 same as jam1.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer