Đây là definitions của từ liên quan đến irreverent. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của irreverent.
0 showing no respect or reverence (eg for holy things, or people and things generally considered important)
irreverent humour.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer