Đây là definitions của từ liên quan đến invulnerable. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của invulnerable.
0 that cannot be wounded, damaged or successfully attacked
As a friend of the manager, he is in an invulnerable position.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer