Đây là definitions của từ liên quan đến invalid. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của invalid.
0 (of a document or agreement etc) having no legal force; not valid
1 a person who is ill or disabled
During his last few years, he was a permanent invalid.
2 (with out) to remove (especially a soldier) from service, because of illness
He was invalided out of the army.
3 to cause (especially a soldier) to be disabled
He was invalided in the last war.