Đây là definitions của từ liên quan đến inundate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của inundate.
0 to flood (a place, building etc)
The town was inundated by water from the nearby Mahanadi River.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer