Đây là definitions của từ liên quan đến intrude. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của intrude.
0 (sometimes with on) to enter, or cause (something) to enter, when unwelcome or unwanted
He opened her door and said ‘I’m sorry to intrude’
I’m sorry to intrude on your time.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer