Đây là definitions của từ liên quan đến interview. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của interview.
0 a formal meeting and discussion with someone, eg a person applying for a job, or a person with information to broadcast on radio or television
1 to question (a person) in an interview