Đây là definitions của từ liên quan đến intermediate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của intermediate.
0 in the middle; placed between two things, stages etc
An intermediate English course is more advanced than a beginners’ course, but not as difficult as an advanced course.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer