Đây là definitions của từ liên quan đến interference. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của interference.
0 the act of interfering
She was infuriated by his mother’s interference in their holiday arrangements.
1 (the spoiling of radio or television reception by) the noise caused by programmes from another station, bad weather etc
This television set picks up a lot of interference.