Đây là definitions của từ liên quan đến inspire. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của inspire.
0 to encourage by filling with eg confidence, enthusiasm etc
The players were inspired by the loyalty of their supporters and played better football than ever before.
1 to be the origin or source of a poetic or artistic idea
An incident in his childhood inspired the poem.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer