Đây là definitions của từ liên quan đến insinuate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của insinuate.
0 to suggest something bad or unpleasant in an indirect manner
He insinuated that she was lying.
1 to gradually gain someone’s respect, trust, or affection by pretending to be sincere
He insinuated himself into Sarah’s affections.
2 to slowly move yourself or a part of your body into a particular place