Đây là definitions của từ liên quan đến inset. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của inset.
0 a small map, picture etc that has been put in the corner of a larger one
In a map of a coastline, there may be an inset to show offshore islands.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer