Đây là definitions của từ liên quan đến inkling. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của inkling.
0 a slight idea or suspicion (about something that is happening)
I had no inkling of what was going on until she told me all about it.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer