Đây là definitions của từ liên quan đến inherent. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của inherent.
0 inborn; forming a natural or inseparable part or quality of
the dangers inherent in nuclear energy
an inherent hatred of foreigners.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer