Đây là definitions của từ liên quan đến inhabitant. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của inhabitant.
0 a person or animal that lives permanently in a place
the inhabitants of the village
tigers, leopards, and other inhabitants of the jungle.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer