Đây là definitions của từ liên quan đến infrastructure. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của infrastructure.
0 the basic structures and systems needed for a country or an organization to function properly, for example buildings, transport systems, and power supplies
Investment in infrastructure is critical to economic growth.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer