Đây là definitions của từ liên quan đến infected. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của infected.
0 containing harmful bacteria that cause disease
infected food/water.
1 (of a body part or wound) containing harmful bacteria that stop it from healing
an infected toe.
2 changed or damaged by a computer virus
The anti-virus program detected an infected file.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer