Đây là definitions của từ liên quan đến indentation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của indentation.
0 a V-shaped cut (in the edge or outline of an object).
1 an indent.
2 a deep inward curve in a coastline.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer