Đây là definitions của từ liên quan đến indeed. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của indeed.
0 really; in fact; as you say; of course etc
‘He’s very talented, isn’t he?’ He is indeed
‘Do you remember your grandmother?’ ‘Indeed I do!’
1 used for emphasis
Thank you very much indeed
He is very clever indeed.
2 used to show surprise, interest etc
‘John said your idea was stupid.’ ‘Indeed!’
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer