Đây là definitions của từ liên quan đến incorporated. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc,
đi tới định nghĩa của incorporated.
Ý nghĩa của incorporated bằng tiếng Anh
0
(often abbreviated to Inc., inc.) formed into a company, corporationetc
The name of ourcompany is ‘Field Services, Incorporated’.