Đây là definitions của từ liên quan đến incorporate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của incorporate.
0 to contain or include as part of the whole
The shopping centre incorporates a library and a bank.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer