inconsolable

Đây là definitions của từ liên quan đến inconsolable. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của inconsolable.

Ý nghĩa của inconsolable bằng tiếng Anh

  • 0 not able to be comforted

    • She was inconsolable when her husband died.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm