Đây là definitions của từ liên quan đến incognito. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của incognito.
0 without letting people know who one is, eg by using a false name
He travelled incognito to Paris.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer