Đây là definitions của từ liên quan đến inch. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của inch.
0 (often abbreviated to inwhen written) a measure of length, the twelfth part of a foot (2.54 centimetres)
a 12-inch ruler
The picture measures 8 inches by 5 inches.
1 a small amount
There is not an inch of room to spare.
2 to move slowly and carefully
He inched (his way) along the narrow ledge.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer