Đây là definitions của từ liên quan đến inaugurate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của inaugurate.
0 to place (a person) in an official position with great ceremony
1 to make a ceremonial start to
2 to open (a building, exhibition etc) formally to the public
The Queen inaugurated the new university buildings.