Đây là definitions của từ liên quan đến in-cold-blood. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của in-cold-blood.
0 while free from excitement or passion
He killed his son in cold blood.
1 deliberately and unemotionally
He killed them in cold blood.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer