Đây là definitions của từ liên quan đến impermeable. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của impermeable.
0 not allowing a liquid or gas to pass through
impermeable rocks/membranes.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer