Đây là definitions của từ liên quan đến immovable. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của immovable.
0 impossible to move
an immovable object.
1 not allowing one’s feelings or attitude to be changed
She proved to be immovable on this issue.