Đây là definitions của từ liên quan đến idolatry. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của idolatry.
0 the worship of idols
religious idolatry.
1 too great admiration, especially of a person
Rock stars really don’t deserve such idolatry.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer