idiosyncratic

Đây là definitions của từ liên quan đến idiosyncratic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của idiosyncratic.

Ý nghĩa của idiosyncratic bằng tiếng Anh

  • 0

    • her idiosyncratic habits.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm