Đây là definitions của từ liên quan đến idiosyncrasy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của idiosyncrasy.
0 an unusual way of behaving or thinking that is peculiar to a particular person
You’ll soon get used to his little idiosyncrasies.
1 an unusual or peculiar feature of something
the idiosyncrasies of the English language.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer