Đây là definitions của từ liên quan đến ideally. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ideally.
0 perfectly
He is ideally suited to this job.
1 under perfect conditions
Ideally, we should check this again, but we haven’t enough time.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer