Đây là definitions của từ liên quan đến id. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của id.
0 short for identity
The police have established the victim’s ID.
1 short for identification (card)
Can I see some ID, please?
(also adjective) an ID card.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer