Đây là definitions của từ liên quan đến ice-rink. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ice-rink.
0 a large room or building with a floor of ice for skating.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer