Đây là definitions của từ liên quan đến hydrate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hydrate.
0 a chemical compound that contains water.
1 to provide something with water or to cause something to absorb water
There is some debate over whether drinking more fluids directly hydrates the skin.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer