Đây là definitions của từ liên quan đến hullabaloo. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hullabaloo.
0 an uproar
The teacher told the pupils to stop making such a hullabaloo.
1 a loud public protest.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer