Đây là definitions của từ liên quan đến huddle. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của huddle.
0 (often with together) to crowd closely together
The cows (were) huddled together in the corner of the field.
1 to curl up in a sitting position
The old man (was) huddled near the fire to keep warm.
2 a number of people, things etc crowded together
A huddle of people had gathered around the injured man.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer