Đây là definitions của từ liên quan đến howl. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của howl.
0 to make a long, loud cry
The wolves howled
He howled with pain
We howled with laughter.
1 (of wind) to make a similar sound
The wind howled through the trees.
2 such a cry
a howl of pain
howls of laughter.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer