Đây là definitions của từ liên quan đến house-arrest. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của house-arrest.
0 a type of arrest in which a person is not allowed to leave his own house
He was kept under house arrest.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer