Đây là definitions của từ liên quan đến hourglass. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hourglass.
0 a device that measures time in hours by passing sand from one glass container through a narrow tube into a lower container.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer