Đây là definitions của từ liên quan đến hotly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hotly.
0 eagerly; quickly
The thieves were hotly pursued by the police.
1 angrily; passionately
The accusations were hotly denied.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer