Đây là definitions của từ liên quan đến homework. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của homework.
0 work or study done at home, especially by a school pupil
Finish your homework!
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer