hollow

Đây là definitions của từ liên quan đến hollow. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hollow.

Ý nghĩa của hollow bằng tiếng Anh

  • 0 having an empty space in it

    • a hollow tree

    • Bottles, pipes and tubes are hollow.

  • 1 (of a sound) strangely deep, as if made in something hollow

  • 2 something hollow

    • Tears ran down the hollows in her cheeks.

  • 3 a small valley; a dip in the ground

    • You can’t see the farm from here because it’s in a hollow.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm