Đây là definitions của từ liên quan đến hollow. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hollow.
0 having an empty space in it
a hollow tree
Bottles, pipes and tubes are hollow.
1 (of a sound) strangely deep, as if made in something hollow
a hollow voice.
2 something hollow
Tears ran down the hollows in her cheeks.
3 a small valley; a dip in the ground
You can’t see the farm from here because it’s in a hollow.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer