Đây là definitions của từ liên quan đến hobby. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hobby.
0 something a person enjoys doing (usually frequently) in his/her spare time and not for pay
Stamp-collecting is a popular hobby.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer